Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thứ tự


ordre.
Thứ tự từ trong câu
ordre des mots dans la phrase
Sắp xếp cho có thứ tự
ranger en ordre.
ordinal.
Số từ thứ tự
adjectif numéral ordinal.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.